Có 3 kết quả:
必需 bì xū ㄅㄧˋ ㄒㄩ • 必須 bì xū ㄅㄧˋ ㄒㄩ • 必须 bì xū ㄅㄧˋ ㄒㄩ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cần thiết, không thể thiếu, không thể bỏ qua
Từ điển Trung-Anh
(1) to need
(2) to require
(3) essential
(4) indispensable
(2) to require
(3) essential
(4) indispensable
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cần phải, cần thiết
Từ điển Trung-Anh
(1) to have to
(2) must
(3) compulsory
(4) necessarily
(2) must
(3) compulsory
(4) necessarily
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
cần phải, cần thiết
Từ điển Trung-Anh
(1) to have to
(2) must
(3) compulsory
(4) necessarily
(2) must
(3) compulsory
(4) necessarily
Bình luận 0